Du lịch - ăn uống
★ Thông tin cơ bản: Chính trị – Kinh tế Nhật Bản
Ở Nhật Bản, Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất của Nhà nước, các đại biểu quốc hội được lựa chọn bằng cách bầu cử. Quốc hội sẽ chỉ định “Naikaku sori daijin”- thủ tướng từ một trong những thành viên Quốc hội. Bài viết này sẽ giới thiệu một cách khái về hệ thống chính trị và lịch sử kinh tế của Nhật.
3 nguyên tắc trong Hiến pháp Nhật Bản
Nền chính trị của Nhật được tổ chức dựa trên Hiến pháp. Đây là chế độ “Quân chủ lập hiến”. Hiến pháp Nhật Bản có 3 nguyên tắc sau đây.
・ Nhân dân làm chủ
・ Tôn trọng nhân quyền cơ bản
・ Chủ nghĩa hoà bình
Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất của Nhà nước
Chủ nghĩa dân chủ theo chế độ nghị viện
Hiến pháp Nhật Bản quy định rằng “Quyền làm chủ thuộc về nhân dân”. Đây gọi là “nhân dân làm chủ”.
Quyền làm chủ là “quyền quyết định cuối cùng về việc tổ chức chính trị như thế nào”. “Nhân dân làm chủ” có nghĩa là nhân dân nắm quyền quyết định cuối cùng về các vấn đề liên quan đến chính trị. Cụ thể, trong Quốc hội, với tư cách là đại diện của nhân dân – các thành viên của quốc hội được bầu bởi nhân dân (người nắm quyền) sẽ quyết định luật pháp và ngân sách. Vì thế, Hiến pháp quy định “Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất của Nhà nước”.
Hệ thống mà nhân dân thực hiện quyền làm chủ thông qua nghị viện được gọi là “Chủ nghĩa dân chủ theo chế độ nghị viện”.
Đặc trưng của Quốc hội Nhật Bản
・ Chế độ lưỡng viện: Thượng viện (Tham nghị viện) và Hạ viện (Chúng nghị viện)
・ Nghị sĩ trong cả hai viện đều được nhân dân trực tiếp bầu ra.
・ Người nước ngoài không thể trở thành nghị sĩ.
Chế độ “Thiên hoàng là biểu tượng”
Nhân dân được nắm quyền làm chủ từ khi Hiến pháp hiện hành được thiết lập vào sau chiến tranh thế giới thứ II. Trong Hiến pháp trước khi xảy ra chiến tranh, người nắm quyền là Thiên hoàng. Trong hiến pháp hiện nay, Thiên hoàng là “biểu tượng của đất nước Nhật Bản”.
・ Chế độ cha truyền con nối
・ Thiên hoàng không có quyền lực liên quan đến chính trị, chỉ thực hiện những “công việc nhà nước” dưới sự tư vấn và phê duyệt của Nội các.
Chế độ nghị sĩ Nội các
Vì Quốc hội là cơ quan quyền lực cao nhất nên “Nội các” – cơ quan quản lý hành chính (hành pháp) nằm dưới sự kiểm soát của Quốc hội.
・ Quốc hội chỉ định người đứng đầu Nội các là “Naikaku sori daijin” (Thủ tướng) trong số những thành viên Quốc hội, lập ra Nội các.
・ Thủ tướng phải chọn ra hơn 50% thành viên của Nội các từ các thành viên Quốc hội.
・ Thủ tướng và Nội các cùng chịu trách nhiệm trước Quốc hội.
Như vậy, chế độ này gọi là “Chế độ nghị sĩ Nội các”. Hạ viện có thể bỏ phiếu không tín nhiệm Nội các. Trong trường hợp đó, Nội các sẽ đồng loạt từ chức hoặc thủ tướng sẽ giải tán Hạ viện.
Hành chính
・ Nội các phụ trách các công việc hành chính. Cụ thể là thực hiện các chính sách dựa trên luật pháp và ngân sách do Quốc hội quy định.
・ Nội các đệ trình các dự thảo luật và ngân sách cho Quốc hội, kí kết các hiệp ước.
・ Thành viên của Nội các (Bộ Trưởng) chỉ đạo và giám sát với tư cách là người đứng đầu mỗi cơ quan hành chính của đất nước. Cơ quan hành chính của Nhật Bản bao gồm Văn phòng Nội các và 12 bộ.
Tam quyền phân lập
Hiến pháp Nhật Bản chia quyền lực chính trị thành ba phần: lập pháp – Quốc hội thực hiện, hành pháp – Nội các đảm nhiệm, tư pháp – Toà án phụ trách. Ngoài ra còn có một hệ thống trong đó ba cơ quan quyền lực kiểm soát lẫn nhau.
・ Quốc hội (Quyền lập pháp) → Nội các (Quyền hành pháp): Chế độ nghị sĩ Nội các, đưa ra nghị quyết không tín nhiệm Nội các.
・ Nội các → Quốc hội: Có quyền cho giải tán Hạ viện (Thủ tướng)
・ Quốc hội → Toà án (Quyền tư pháp): Quốc hội có thể mở phiên toà xét xử và buộc tội thẩm phán đã phạm tội.
・ Toà án → Quốc hội: Tòa án có quyền thẩm định luật pháp do Quốc hội ban hành có vi phạm Hiến pháp hay không.
Quyền tự trị tại các địa phương
・ Nhật Bản có 47 tỉnh thành với khoảng 1700 thành phố, quận, huyện v.v. Các tỉnh, thành phố, quận, huyện và 23 quận trong Tokyo được gọi là “Chiho kokyo dantai – Tập thể công cộng địa phương” hoặc “Chiho jichi tai – Thể tự trị địa phương”.
・ Mỗi chính quyền địa phương có một số quy định riêng, chẳng hạn như cách xử lý rác, dịch vụ y tế – phúc lợi v.v. Một số quy định có hiệu lực tương tự như luật. Đây được gọi là “Sắc lệnh”. Sắc lệnh do hội đồng địa phương ban hành và chỉ áp dụng cho chính quyền địa phương đó.
Kinh tế Nhật Bản
Tăng trưởng kinh tế cao độ
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, từ năm 1955 đến năm 1973, tốc độ tăng trưởng kinh tế thực tế của Nhật Bản đã vượt mức bình quân 10% hàng năm, đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế nhanh (tăng trưởng kinh tế cao) chưa từng có ở các nước khác. Trong thời kỳ này đã xảy ra những điều sau đây.
・ Chuyển đổi năng lượng từ than đá sang dầu mỏ
・ “Kế hoạch nhân đôi thu nhập” của Nội các vào thời điểm đó
・ Cải tiến kỹ thuật, đổi mới công nghệ (sản phẩm làm từ sợi tổng hợp, nhựa, thiết bị gia dụng v.v.)
・ Mở rộng tổ hợp hoá dầu
・ Ô tô cá nhân được phổ biến
・ Cách mạng phân phối, lưu thông hàng hoá (sự phát triển của hệ thống siêu thị v.v.)
Thu nhập của người dân tăng lên, tủ lạnh, máy giặt, tivi đen trắng, điện thoại v.v. trở nên phổ biến, đời sống nhân dân ngày càng ấm no. Tuy nhiên, ở Nhật cũng nảy sinh một số vấn đề như giá cả tăng cao, tình trạng quá tải ở các khu vực đô thị, dân số giảm ở các vùng nông thôn và ô nhiễm môi trường. Mức tăng trưởng cao đã bị dừng lại bởi cuộc khủng hoảng dầu mỏ vào năm 1973.
Kinh tế bong bóng
Hội nghị Plaza (Plaza Accord) được tổ chức tại khách sạn Plaza ở New York năm 1985 với sự tham gia của các Bộ trưởng tài chính và Thống đốc ngân hàng trung ương của 5 nước phát triển (Nhật, Mỹ, Anh, Pháp, Tây Đức) đã bàn về nội dung “điều chỉnh cân đối cán cân thanh toán quốc tế bằng cách can thiệp vào thị trường ngoại hối”. Theo Hiệp định Plaza này, giá trị của đồng yên đã tăng lên so với mức giá thấp trước đây, đồng đô la Mỹ cũng không cao như trước nữa.
Theo Hiệp định, giá “1 đô la = 230 yên” trước khi có thỏa thuận trở thành “1 đô la = 120 yên” vào cuối năm 1987. Kết quả là, các công ty Nhật Bản đã mở rộng ra nước ngoài, một nền kinh tế bùng nổ được gọi là “nền kinh tế bong bóng” ra đời.
Tình hình hiện nay
Trong bảng xếp hạng GDP năm 2020, Nhật Bản đứng thứ ba trên thế giới sau Mỹ và Trung Quốc, gấp gần 15 lần so với Việt Nam (thứ 38).
Được bao quanh bởi biển nên Nhật Bản có nguồn thủy sản dồi dào, nhiều núi nên tài nguyên rừng tương đối phong phú. Tuy nhiên, do khan hiếm tài nguyên khoáng sản nên Nhật phải nhập khẩu hơn 80% nguyên liệu và năng lượng. Ngoài các ngành công nghiệp nặng như thép, máy móc và ô tô, các ngành công nghiệp như hóa chất, thuốc, dệt may, thực phẩm và vận tải đang phát triển, kỹ thuật xây dựng nhà cửa và công trình dân dụng (cầu đường) cũng ở đẳng cấp thế giới.
Xếp hạng bài viết phổ biến
-
Lớp học tiếng Nhật online miễn phí 17069 views
-
Không được ăn ốc bắt ở ruộng lúa 15540 views
-
“Đúng giờ” ở Nhật là như thế nào? 13031 views
Platinum Sponsor
Bronze Sponsors
- Global HR Strategy
- Trường Nhật Ngữ EHLE
Đơn vị hỗ trợ
- Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam
- Trung tâm Giao lưu Văn hoá Nhật Bản tại Việt Nam
- Văn phòng JNTO Hà Nội
- Liên đoàn kinh tế vùng Kansai
- Hội Việt Nam (JAVN)
- Hội hỗ trợ Tomoiki Việt Nhật
- Hiệp hội phát triển giao lưu nguồn nhân lực quốc tế
Đơn vị hợp tác
Tổ chức hỗ trợ du học sinh
Nhật Bản (JASSO)
Mạng lưới luật sư cho lao động người nước ngoài
Bài viết mới
Bài viết liên quan
-
★ Thông tin cơ bản: Nhật Bản là một đất nước như thế nào?
Khi được hỏi về cảm tưởng của mình đối với Nhật Bản, những người Việt đã từng sinh sống tại đây thường trả lời rằng “đường phố sạch sẽ”, “hệ thống tàu điện tiện lợi”, “con người thân thiện”, “đồ ăn ngon”, “phong cảnh đẹp” v.v. Vậy thì, Nhật Bản là một đất nước như thế nào, có những điểm gì đặc biệt, tất cả sẽ được giới thiệu trong bài viết này. Địa lý Nhật Bản ◆ Diện tích khá giống Việt Nam Nhật Bản có 4 đảo chính là Hokkaido, Honshu, Shikoku, Kyushu và hơn 6.800 đảo nhỏ xung quanh. Diện tích Nhật Bản khoảng 378.000㎢, gấp khoảng 1.14 lần diện tích Việt Nam. Khoảng cách từ Bắc tới Nam Khoảng 3.000 km Khoảng cách từ Đông tới Tây Khoảng 3.000 km Diện tích Khoảng 378.000 ㎢ ◆ 47 tỉnh thành Nhật Bản có 47 tỉnh thành (tiếng Nhật gọi là todofuken). “To” là Tokyoto “Do” là Hokkaido “Fu” là Osakafu, Kyotofu Ngoài ra có 44 khu vực hành chính là “Ken” ◆ 75% diện tích là đồi núi, có nhiều suối nước nóng Núi Phú Sỹ (bên trái) và Suối nước nóng Đồi núi chiếm khoảng 75% diện tích toàn Nhật Bản Có nhiều núi lửa nên nơi nào cũng có suối nước nóng Ngọn núi cao nhất là núi Phú Sỹ (Độ cao 3.776 mét) ◆ Dân số Vào tháng 12 năm 2021, dân số Nhật Bản khoảng 125.470.000 người, nhiều hơn dân số Việt Nam (97.620.000 người – số liệu năm 2020) một chút. Từ năm 2005, dân số Nhật Bản liên tục giảm và đang bị già hoá. Ước tính vào năm 2060, dân số Nhật Bản chỉ còn khoảng 100.000.000 người, ngược lại, dân số Việt Nam đang tăng lên, vào năm 2040, dân số Việt Nam sẽ vượt Nhật Bản. Bảng dữ liệu dưới đây của “Quỹ dân số Liên hợp quốc 2021”. Nhật Bản đứng thứ 11, Việt Nam đứng thứ 15 trong bảng xếp hạng dân số thế giới. Quốc gia Dân số 1 Trung Quốc 1.444.200.000 người 2 Ấn Độ 1.393.400.000 người 3 Mỹ 332.900.000 người 4 Indonesia 276.400.000 người 5 Pakistan 225.200.000 người 6 Brazil 214.000.000 người 7 Nigeria 211.400.000 người 8 Bangladesh 166.300.000 người 9 Nga 145.900.000 người 10 Mexico 130.300.000 người 11 Nhật Bản 126.100.000 người 12 Ethiopia 117.900.000 người 13 Philippines 111.000.000 người 14 Ai Cập 104.300.000 người 15 Việt Nam 98.200.000 người Khí hậu và các mùa Sau đây là đặc trưng về khí hậu của Nhật. Ở nhiều địa phương, vào mùa đông cần có áo khoác ấm. Mùa đông ở Tokyo lạnh hơn mùa đông Hà Nội. ◆ Các đặc điểm chính của khí hậu Nhật Bản Có 4 mùa xuân, hạ, thu, đông, nhiệt độ vào mùa hè và mùa đông chênh lệch lớn Ngoại trừ Hokkaido, tháng 6 ~ tháng 7 là mùa mưa (thời điểm có mưa nhiều) Từ mùa hè tới mùa thu, thường có nhiều bão Vào mùa hè, bên phía biển Đại Tây Dương (Tokyo, Osaka v.v.) có mưa nhiều Vào mùa đông, bên phía biển Nhật Bản (Niigata, Nagano v.v.) có nhiều tuyết rơi Hokkaido – điểm cực bắc Nhật Bản là nơi lạnh nhất (mùa hè rất mát mẻ) Okinawa – điểm cực nam Nhật Bản là nơi ấm áp, mùa đông không lạnh ◆ Bốn mùa Nhật Bản Mùa xuân (bên trái) / Mùa hè (bên phải) Mùa thu ở Kyoto ⒸBáo Mainichi Mùa đông (Gifu) Đô thị của Nhật Khu trung tâm Tokyo Có 12 thành phố của Nhật có số dân hơn 1.000.000 người. Thành phố Dân số 1 23 quận của Tokyo 9,744,534 2 Yokohama 3,778,318 3 Osaka 2,754,742 4 Nagoya 2,333,406 5 Sapporo 1,975,065 6 Fukuoka 1,613,361 7 Kawasaki 1,539,081 8 Kobe 1,527,022 9 Kyoto 1,464,890 10 Saitama 1,324,591 11 Hiroshima 1,201,281 12 Sendai 1,097,196 ※Số liệu năm 2020 Yokohama Osaka Giao thông Vào đêm muộn, các nhà ga ở Tokyo, Osaka v.v. cũng có rất nhiều hành khách ◆ Tàu điện – xe buýt Ở Nhật Bản có rất nhiều đường ray tàu điện với bảng thời gian vận hành rất chính xác. Nhật cũng có đường sắt cao tốc (Shinkansen) chạy từ Hokkaido tới Kyushu. Ở các thành phố lớn còn có cả hệ thống tàu điện ngầm. Việc di chuyển bằng tàu điện, xe buýt rất tiện lợi Thời gian tàu chạy chính xác số 1 thế giới Tàu điện là phương tiện đi làm chủ yếu tại các thành phố lớn Vé tàu có giá cao hơn so với các quốc gia khác [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Tàu điện – xe buýt – xe khách đường dài ◆ Máy bay Các hãng máy bay chính là JAL và ANA Có rất nhiều hãng máy bay giá rẻ như Peach, Jetstar v.v. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Hãng Peach (Trang thông tin bằng tiếng Anh) [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Hãng Jetstar ◆ Đường bộ Tại Nhật Bản, cảnh sát sẽ xử lý rất nghiêm đối với các hành vi vi phạm luật giao thông như vượt đèn đỏ, lái xe quá tốc độ, không cài dây an toàn, không đội mũ bảo hiểm v.v. Xe ô tô và xe máy lưu thông bên trái (ngược với Việt Nam) Có rất nhiều đường cao tốc, phần lớn là có thu phí Xe máy dưới 50 cc không được phép chở thêm người đằng sau Tại Nhật, bạn không thể sử dụng bằng lái xe ô tô do Việt Nam cấp. Để được phép lái xe ở Nhật, bạn phải chuyển đổi bằng lái và phải thi một kì thi khá đơn giản. Với những bạn chưa có bằng lái xe ô tô, các bạn có thể học lại xe ở trường dạy lái xe, sau đó lấy bằng của Nhật. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Mình đã đi học bằng lái xe ô tô nội trú! Sinh hoạt (Trang phục, đồ ăn, nơi ở) ◆ Trang phục Người Nhật thường mặc âu phục giống người Việt. Trong công việc, nam giới thường mặc vest và đeo cà vạt. Từ tháng 5 tới tháng 9, nhiều cơ quan nhà nước và doanh nghiệp áp dụng thời trang “cool business” – không mặc áo vest và không đeo cà vạt. Ở Nhật có rất nhiều cửa hàng quần áo giá rẻ. Ví dụ như “Uniqlo” – hãng thời trang có mặt ở khắp Nhật Bản và cũng nổi tiếng ở Việt Nam. Trang phục truyền thống của Nhật là “Kimono”, Kimono được mặc vào các dịp đặc biệt. Kimono được làm bằng vải tơ tằm. Vào mùa hè, người Nhật thường mặc “Yukata” – được làm bằng vải bông, thiết kế đơn giản hơn so với Kimono. Số người Việt mượn Yukata rồi đi ngắm pháo hoa tại Nhật ngày càng tăng lên. ◆ Đồ ăn Món ramen của Nhật cũng được người Việt rất thích Có rất nhiều người mua nguyên liệu nấu ăn ở siêu thị. Ở Nhật có nhiều siêu thị hơn Việt Nam. Tại các nhà hàng, các món ăn như sushi, sashimi, tempura, ramen v.v. cũng được nhiều người Việt rất thích. Ở Nhật cũng có các quán ăn Việt Nam. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Gợi ý về quán ăn Việt Nam〈Tokyo〉 [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Gợi ý về quán ăn Việt Nam〈Osaka〉 [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Gợi ý về quán ăn Việt Nam〈Fukuoka〉 ◆ Nơi ở Du học sinh thường ở nhà thuê, còn thực tập sinh kỹ năng thì được công ty tiếp nhận chuẩn bị cho ký túc xá. Có nhiều bạn du học sinh ở cùng với bạn để giảm bớt gánh nặng về tiền nhà. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Cách tìm nhà ở Nhật Thể thao – Văn hoá ◆ Thể thao Môn thể thao truyền thống là “Sumo” Môn thể thao có nhiều người hâm mộ nhất là bóng chày chuyên nghiệp Từ sau năm 1998, đội tuyển bóng đá của Nhật Bản đã tham gia 6 giải đấu World cup liên tiếp Đội tuyển bóng bầu dục của Nhật nằm trong top 8 của bảng xếp hạng World cup năm 2019 ◆ Nghệ thuật – Âm nhạc Trong các môn nghệ thuật truyền thống của Nhật, phải kể đến nghệ thuật sân khấu kịch “Noh” và “Kabuki”. Các nhạc cụ truyền thống gồm có sáo, trống Nhật v.v. m nhạc cổ điển cũng rất thịnh hành, tại các địa phương đều có các dàn nhạc, dàn hợp xướng, có nhiều nghệ sỹ đã nhận giải thưởng tại các cuộc thi ở các nước u Mỹ. ◆ Karaoke Karaoke được bắt nguồn từ Nhật Bản. Giới trẻ Nhật Bản rất thích các phòng karaoke (karaoke box). ◆ Anime Vào những năm 1930, Nhật Bản bắt đầu có truyện tranh Manga dành cho trẻ em. Các tập Manga được đăng trên tạp chí hàng tuần và được ghi lại thành truyện, sau đó phát sóng trên tivi dưới dạng phim hoạt hình Anime. Ở Việt Nam cũng có nhiều bộ phim hoạt hình Anime của Nhật được người Việt yêu thích như “Doraemon”, “Shin – cậu bé bút chì”, “Thám tử lừng danh Conan”, “Đảo hải tặc One Piece”, “Pokemon star”, v.v.
-
★ Thông tin cơ bản: Người nước ngoài làm việc ở Nhật (Tổng quát)
Trước khi có đại dịch COVID-19, số người nước ngoài sinh sống tại Nhật đã liên tục tăng lên. Đặc biệt, vào năm 2020, Việt Nam đã vượt qua Hàn Quốc để vươn lên vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng các quốc gia có nhiều người sinh sống tại Nhật. Gần nửa số người Việt tại Nhật là thực tập sinh kỹ năng và con số này chiếm hơn nửa tổng số thực tập sinh kỹ năng tại Nhật. Số người nước ngoài sống tại Nhật tăng nhanh ◆ Số người nước ngoài sinh sống tại Nhật ・ Vào thời điểm tháng 6 năm 2021, có 2.823.565 người nước ngoài sinh sống tại Nhật (bao gồm cả người vĩnh trú). Số người nước ngoài sinh sống tại Nhật 3,000,000 2,500,000 2,000,000 1,500,000 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 ※Số liệu tổng hợp vào cuối tháng 12 hàng năm, riêng năm 2021 là cuối tháng 6 ・ Từ năm 2020 trở đi, do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19, việc nhập cảnh mới vào Nhật Bản bị hạn chế. So với năm 2019 – năm có số người nước ngoài đông nhất (2.933.137 người), tổng số người nước ngoài tại Nhật có giảm đi một chút. Tuy nhiên, tổng số người nước ngoài vào năm 2019 gấp 1.44 lần tổng số người nước ngoài vào năm 2012, điều này cho thấy những năm gần đây số người nước ngoài tại Nhật liên tục tăng. ◆ Nguyên nhân gia tăng Nhân lực người nước ngoài đang bổ sung cho sự thiếu hụt nguồn nhân lực do Nhật có tỷ lệ sinh giảm, dân số già hoá và đang có các sự chuyển dịch sau. ・ Số doanh nghiệp Nhật Bản tuyển dụng người nước ngoài tăng nhanh ・ Đặc biệt, việc tiếp nhận thực tập sinh kỹ năng tăng lên ・ Chính phủ Nhật Bản khuyến khích mở cửa tiếp nhận người nước ngoài có trình độ học vấn cao và sinh viên quốc tế ◆ Số lao động người nước ngoài Năm 2020, có khoảng 2.887.000 người nước ngoài lưu trú tại Nhật. Trong đó có 1.724.000 người là người lao động. Chúng ta hãy xem bảng phân bố chi tiết bên dưới. Bảng phân bố chi tiết về tư cách lao động của 1.724.000 người nước ngoài làm việc tại Nhật Bản (Năm 2020) Tư cách lưu trú dựa trên nhân thân Người định trú (chủ yếu là người gốc Nhật), người vĩnh trú, vợ/chồng và con cái của người Nhật, v.v. 546.000 người Thực tập kỹ năng Giữ vai trò "đóng góp cho quốc tế bằng cách truyền lại các kỹ thuật của Nhật cho người nước ngoài" 402.000 người Hoạt động ngoài tư cách Việc làm thêm của du học sinh 370.000 người Tư cách lưu trú dựa trên mục đích lao động Giáo sư, ngành nghề chuyên môn cao, kinh doanh - quản lý, pháp luật - kế toán, y tế, nghiên cứu, giáo dục, kỹ thuật - tri thức nhân văn - nghiệp vụ quốc tế, chuyển công tác trong nội bộ công ty, điều dưỡng, kỹ năng, kỹ năng đặc định 360.000 người Hoạt động đặc định Y tá, hộ lý, ứng viên điều dưỡng người nước ngoài theo Hiệp định EPA, "Working Holiday" - làm việc kết hợp du học, công nhân xây dựng người nước ngoài, công nhân đóng tàu người nước ngoài, v.v. 46.000 người Số người nước ngoài theo từng quốc tịch ◆ Theo quốc tịch, đứng đầu là Trung Quốc, thứ hai là Việt Nam Trong số 2.823.565 người nước ngoài sinh sống tại Nhật (năm 2021), các quốc gia có nhiều người sống tại Nhật được xếp hạng như sau. Quốc gia Số người Trung Quốc 745,411 Việt Nam 450,046 Hàn Quốc 416,389 Philipines 277,341 Brazil 206,365 Vào năm 2020, Việt Nam đã vượt qua Hàn Quốc để vươn lên vị trí thứ hai. Sự thay đổi về số lượng người nước ngoài sống tại Nhật Bản (theo quốc tịch) ◆ Trong tổng số người Việt tại Nhật thì nhiều nhất là? Trong khoảng 450.000 người Việt sinh sống tại Nhật ・ Tư cách lưu trú (Visa) nhiều nhất là “Thực tập kỹ năng”: 202.365 người (45%) ・ Thứ hai là “Kỹ thuật – Tri thức nhân văn – Nghiệp vụ quốc tế”: 64.093 người (14.2%) ・ Thứ ba là “Du học”: 51.337 người (11.4%) Số thực tập sinh kỹ năng người Việt chiếm 57% tổng số thực tập sinh toàn Nhật Bản. Việt Nam cũng là nước có nhiều thực tập sinh nhất. Tư cách lưu trí chính của người Việt Nam tại Nhật 250,000 200,000 150,000 100,000 50,000 Thực tập sinh Kỹ - Nhân - Quốc Du học Hoạt động đặc định Lưu trú cùng gia đình Người bỏ trốn, tội phạm người Việt Mặt khác, số người Việt trở thành tội phạm, người lưu trú bất hợp pháp (bỏ trốn, v.v.) tại Nhật cũng ngày càng tăng lên. Số người lưu trú bất hợp pháp (Tháng 1 năm 2020) Người Việt Nam 15,561 người Người Hàn Quốc 12,563 người Người Trung Quốc 10,902 người 技能実習生の失踪者数(2019年) Người Việt Nam 6,105 người Người Hàn Quốc 1,330 người Người Campuchia 462 người 刑法犯検挙数(2019年) Người Việt Nam 3,021 vụ Người Hàn Quốc 1,795 vụ Người Trung Quốc 795 vụ Khi sang Nhật để thực tập kỹ năng, du học, có người đã phải nợ một khoản tiền lớn, do bị đối xử bất công ở nơi làm việc nên họ đã bất mãn, tìm đến những hội nhóm tội phạm lưu trú bất hợp pháp, lao động bất hợp pháp (bỏ trốn v.v.). ・ Để có thể sang Nhật mà không phải vay nợ hoặc vay một khoản rất nhỏ, hãy tham khảo bài viết dưới đây. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Cách tìm công ty phái cử ・ Trước khi bỏ trốn, làm các việc trái luật pháp, hãy đọc bài viết dưới đây. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Bỏ trốn sẽ thiệt lớn (Kinh nghiệm của tôi) Số người nước ngoài theo từng tỉnh thành ・ Tổng số người nước ngoài sinh sống tại Nhật là 2.823.565 người. Các tỉnh thành có nhiều người nước ngoài được xếp hạng như sau. Các tỉnh thành có nhiều người nước ngoài (Tháng 6 năm 2021) Các tỉnh thành Số người nước ngoài % 1 Tokyo 541,807 19.2 2 Aichi 269,685 9.6 3 Osaka 250,071 8.9 4 Kanagawa 230,301 8.2 5 Saitama 198,548 7.0 6 Chiba 168,048 6.0 7 Hyogo 113,772 4.0 8 Shizuoka 99,143 3.5 9 Fukuoka 79,206 2.8 10 Ibaraki 72,279 2.6 11 Gunma 63,174 2.2 12 Tokyo 59,825 2.1 13 Gifu 58,412 2.1 14 Mie 55,331 2.0 15 Hiroshima 53,604 1.9
-
★ Thông tin cơ bản: Các sự kiện diễn ra theo mùa tại Nhật Bản
Các sự kiện diễn ra theo mùa tại Nhật Bản ・ Sự kiện của mùa xuân ・ Sự kiện của mùa hạ ・ Sự kiện của mùa thu ・ Sự kiện của mùa đông ・ Các ngày lễ trong một năm Các sự kiện diễn ra theo mùa tại Nhật Bản Chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn đã sang Nhật những sự kiện lớn diễn ra trong 1 năm. Nhật Bản là đất nước có 4 mùa và có rất nhiều sự kiện liên quan đến các mùa. Sau khi đọc xong bài viết này, các bạn sẽ hiểu hơn về ý nghĩa của các sự kiện theo mùa cũng như những văn hóa quan trọng trong đời sống của Nhật Bản. Sự kiện của mùa xuân Nhắc tới nét thi vị của mùa xuân Nhật Bản là phải nhắc tới hoa anh đào (sakura). Do ảnh hưởng của hiện tượng trái đất nóng lên, thời gian hoa anh đào nở rộ đang dần dần sớm lên nhưng đây là mùa mà nhiều người dân Nhật Bản cầu mong cho một sự khởi đầu mới trong không khí tươi sáng do hoa anh đào và ánh nắng, sự ấm áp của mùa xuân đem lại. Vào tháng 4, các công ty, trường học bắt đầu một năm làm việc, học tập mới. Chúng tôi sẽ giới thiệu với các bạn những sự kiện của mùa xuân Nhật Bản. Ngày 3 tháng 3: Lễ hội búp bê Nhật Bản (Hina matsuri) Lễ hội búp bê Nhật Bản là ngày lễ cầu mong cho các bé gái hạnh phúc, lớn lên khỏe mạnh v.v. Vào dịp này, nhiều nhà trang trí các con búp bê có tên là “hina”, ăn sushi chirashi, bỏng gạo và cùng đón lễ hội với gia đình. Ngày 14 tháng 3: Valentine trắng Đây là ngày các chàng trai nhận được socola trong ngày Valentine đáp lễ cho các cô gái. Nếu đáp lễ bằng đồ ngọt thì mỗi loại có ý nghĩa như sau: “kẹo” - “tôi thích bạn”, “bánh cookies” - “chúng ta là bạn nhé”, “marshmallow hoặc kẹo dẻo” - “tôi không thích bạn”, còn những loại bánh kẹo khác thì không được biết đến. Trong số những chàng trai đã nhận được quà tặng từ người yêu, bạn gái mà mình thích vào ngày Valentine thì cũng có một số trường hợp được bạn gái kì vọng về một món quà đáp lễ có giá trị. Món quà đáp lễ có thể không phải là đồ ngọt. Tháng 3: Lễ tốt nghiệp Tháng 3 là mùa các trường học tốt nghiệp. Thời gian thi đầu vào thường nằm trong khoảng tháng 1 ~ tháng 3, có nhiều lễ tốt nghiệp được tổ chức vào giữa tháng 3, sau khi lễ nhập học kết thúc. Hạ tuần tháng 3 ~ Thượng tuần tháng 4: Hanami Hanami là việc ngắm hoa anh đào. Thời gian hoa nở ở mỗi địa phương có sự khác nhau nhưng vào tầm này, những bông hoa bung nở trên khắp Nhật Bản. Có người vừa đi vừa ngắm hoa, có người trải bạt dưới gốc cây hoa anh đào, ăn cơm đã chuẩn bị sẵn, uống rượu, tận hưởng cùng bạn bè. Ngày 1 tháng 4: Cá tháng tư Đây là ngày bạn có thể nói dối. Gia đình và bạn bè thường nói những câu nửa đùa nửa thật với nhau. Cũng có những doanh nghiệp nói đùa thông qua SNS để làm cho khách hàng vui. Ví dụ, đưa thông tin phát hành sản phẩm không có thật, chuyển các kí tự chữ của màn hình game online sang kí tự viết tay để đùa vui trong ngày này. Ngày 1 tháng 4: Năm tài khóa mới Các cơ quan hành chính, doanh nghiệp, trường học ở Nhật bắt đầu năm tài khóa mới vào tháng 4. Lễ chào đón nhân viên mới, lễ nhập học được tổ chức vào thượng tuần tháng 4, đối với các em thiếu nhi và học sinh thì một năm học mới lại bắt đầu. Ngày 29 tháng 4 ~ ngày 5 tháng 5: Golden Week Thời gian có nhiều ngày nghỉ và nghỉ lễ từ cuối tháng 4 đến đầu tháng 5 được gọi là Golden Week (GW). Vì có nhiều người đi chơi vào dịp này nên dễ xảy ra tình trạng đông đúc ở trên tàu điện, máy bay; các khách sạn hết chỗ, hết phòng; các đường cao tốc cũng tắc nghẽn. Tiền thuê khách sạn và tiền vé máy bay cũng sẽ tăng lên. Cũng có người tránh đi xa, thay vào đó là tận hưởng các sự kiện ở gần nhà. ※4 ngày lễ: ngày 29 tháng 4 (ngày Chiêu Hòa), ngày 3 tháng 5 (ngày kỉ niệm Hiến pháp), ngày 4 tháng 5 (ngày cây xanh), ngày 5 tháng 5 (ngày thiếu nhi) và thêm thứ 7, chủ nhật tạo nên một kì nghỉ dài. Cũng có nhiều người Việt đang du học hoặc làm thực tập kỹ năng ở nhiều nơi khác nhau thường cùng nhau đi du lịch, đến thăm nhau trong thời gian này. Ngày 5 tháng 5: Ngày thiếu nhi (ngày lễ) Lễ hội búp bê ngày 3 tháng 3 là sự kiện dành cho bé gái còn ngày 5 tháng 5 là ngày cầu chúc may mắn cho các bé trai. Người Nhật có phong tụ cầu chúc cho các bé trai lớn lên khỏe mạnh, có sự nghiệp trong tương lai bằng hình ảnh đèn lồng cá chép = hình ảnh = được treo ở nơi có gió thổi qua như ở trong vườn v.v. Tuy nhiên, gần đây số lượng gia đình treo cá chép đang giảm đi, ngược lại, số lượng các địa phương treo cá chép cỡ lớn đang tăng lên. Nửa đầu tháng 5 (chủ nhật tuần thứ 2 của tháng): Ngày của Mẹ Ngày của Mẹ là ngày chủ nhật tuần thứ hai của tháng. Đây là ngày mọi người gửi đến mẹ của mình lòng biết ơn thông qua những bông hoa cẩm chướng và những món quà. Sự kiện của mùa hạ Mùa hè ở Việt Nam cũng nóng nhưng mùa hè ở Nhật cũng có độ ẩm cao và nhiều ngày oi bức kéo dài. Vào mùa này có kì nghỉ hè nhưng ngắn hơn kì nghỉ hè của các trường ở Việt Nam. Thêm vào đó, kì nghỉ hè của người đi làm kéo dài khoảng 1 tuần, ngắn thì chỉ 4-5 ngày (nghỉ Obon), không giống như kì nghỉ dài của các nước u Mỹ. Trong thời gian khoảng 1 tuần này, nhiều người đi du lịch nước ngoài. Ngày 1 tháng 6: Ngày đổi trang phục mùa hè Tại Nhật Bản, ở nhiều địa phương, từ ngày 1 tháng 6, mọi người đồng loạt đổi trang phục sang đồ mùa hè, cho tới ngày đổi trang phục mùa đông (ngày 1 tháng 10) thì sẽ mặc vest mỏng, áo cộc tay v.v. Thêm nữa, để tiết kiệm năng lượng sử dụng cho máy lạnh thì gần đây phong trào “Cool Biz” – mặc đồ mỏng đang lan rộng, với mong muốn dù không mặc áo vest bên ngoài, thắt cà vạt thì cũng không phải là điều thất lễ với đối tác. Thời gian áp dụng Cool Biz được các công ty tự quyết định, có công ty đặt ra thời gian dài hơn thời gian đổi trang phục. Tháng 6 (chủ nhật tuần thứ 3 của tháng) Ngày của Bố Đây là ngày biết ơn bố nhưng ở Nhật thì ngày này không có dấu ấn mạnh bằng ngày của Mẹ. Tháng 6 ~ tháng 7: Mùa mưa (Tsuyu) Tại Nhật Bản, từ tháng 6 đến tháng 7 thường mưa nhiều. Chịu ảnh hưởng của rãnh áp thấp, trong tiếng Nhật gọi là “tsuyu zensen” nên độ dài của mùa mưa hơi khác nhau theo từng năm. Sau khi ảnh hưởng của rãnh áp thấp yếu đi, mùa mưa kết thúc, Cục khí tượng sẽ thông báo “hết mùa mưa” (tsuyu ake). Vào mùa mưa, hoa cẩm tú cầu (ajisai) = hình ảnh = nở rất đẹp. Tầm ngày 21 tháng 6: Hạ chí Đây là ngày có thời gian ban ngày ngắn nhất trong 1 năm. Sau ngày này, thời gian ban ngày ngày càng ít đi và ngắn nhất là vào ngày Đông chí trong tháng 12. Tại Nhật Bản, thời gian ban ngày vào mùa hè và mùa đông có sự khác nhau rõ rệt. Ngày 7 tháng 7: Thất tịch (Tanabata) Mọi người viết ước nguyện lên một tờ giấy dài gọi là tanzaku rồi treo lên cây tre để cầu cho điều ước trở thành hiện thực. Các lễ hội liên quan đến Tanabata được tổ chức ở nhiều nơi khác nhau, đặc biệt, lễ hội Tanabata của thành phố Sendai rất nổi tiếng. Do thần thánh ngăn cản, Hikoboshi (Ngưu Lang) và Orihime (Chức Nữ) phải chia xa, một năm chỉ được gặp nhau một lần trên sông Ngân hà vào ngày Tanabata. Tháng 7 ~ tháng 8: Lễ hội pháo hoa Các địa phương ở Nhật đều tổ chức lễ hội pháo hoa. Tại các khu tổ chức lễ hội có cả những gian bán đồ ăn. Người Nhật sẽ ra khỏi nhà từ khi trời chưa tối để tìm chỗ, sau khi mặt trời lặn thì ngắm pháo hoa được bắn lên trên bầu trời. Có nhiều cô gái đi ngắm pháo hoa trong trang phục yukata, và đây cũng là nét đặc sắc lớn nhất của mùa hè ở Nhật Bản. Có một số bạn lưu học sinh, thực tập sinh kỹ năng người Việt thuê yukata hoặc mua yukata rẻ để tận hưởng mùa hè Nhật Bản. Trung tuần tháng 8: Nghỉ Obon Obon là dịp để các gia đình đón người thân đã mất trở về từ thế giới bên kia, diễn ra trong 4 ngày từ 13 đến 16 tháng 8. Vào thời gian này, có nhiều người về quê, đi chơi (giải trí) v.v. Nếu tính thêm “Ngày của Núi” – ngày 11 tháng 8 (ngày lễ) hoặc thứ bảy, chủ nhật trước hoặc sau, thêm cả ngày nghỉ có lương thì cơ hội có kì nghỉ dài trên 5 ngày rất cao nên những ngày này và Golden Week, nghỉ cuối năm cũ đầu năm mới được trở thành “những ngày toàn dân di chuyển” (minzoku daiido). Các phương tiện giao thông hỗn loạn, tiền thuê khách sạn và tiền máy bay cũng tăng lên. Kì nghỉ hè của các doanh nghiệp Nhật Bản thường là 5 ~ 8 ngày và tập trung vào thời gian obon, nhưng cũng có doanh nghiệp tránh nghỉ vào dịp này và cho nhân viên lấy ngày nghỉ khác. Kì nghỉ hè của học sinh tiểu học và THCS kéo dài khoảng 40 ngày từ cuối tháng 7 đến giữa tháng 8, các trường THPT và đại học cũng nghỉ hè dài. Cũng có những người sử dụng kì nghỉ hè để đi du lịch nước ngoài. Các sự kiện diễn ra theo mùa tại Nhật Bản Sự kiện của mùa thu Sau khi trải qua mùa hè nóng nực, trước khi mùa đông lạnh giá kéo đến, mùa thu là một khoảng thời gian dễ chịu. Đặc biệt là tháng 10, tháng 11 rất dễ chịu nên nhiều trường học tổ chức hội thao, dã ngoại v.v. trong thời gian này. Tháng 9 ~ giữa tháng 10: Đêm rằm Mùa thu của Nhật Bản không nóng, không lạnh, bầu trời rất trong nên thích hợp để ngắm trăng, sao. Đêm rằm đều thay đổi hàng năm nhưng vào ngày này mọi người vừa ngắm trăng tròn, vừa cầu mong cho mùa màng bội thu. Các nhà trang trí chè vè (susuki), ăn dango và ngắm trăng. Ngày 1 tháng 10: Ngày đổi trang phục mùa thu đông Đây là ngày đổi trang phục mùa thu. Mọi người sẽ đồng loạt đổi từ áo ngắn tay sang áo dài tay, từ vest mỏng sang vest dày. Ngày 31 tháng 10: Lễ Halloween Đây là ngày cầu chúc mùa màng cho mùa thu và xua đuổi tà ma, ngày này được du nhập từ Mỹ. Tại Nhật Bản mọi người cũng mặc quần áo hóa trang. Tại các con phố có nhiều người trẻ như khu Shibuya của Tokyo thì mọi người mặc quần áo hóa trang rồi đi đi lại lại. Ngày càng có nhiều sự kiện Halloween được tổ chức tại trường Nhật ngữ, trường chuyên môn dành cho lưu học sinh ở Nhật = hình ảnh. Ngày 15 tháng 11: Lễ “Bảy - năm - ba” (shichi-go-san) Đây là ngày lễ cầu chúc cho trẻ con trưởng thành, bé gái 3 và 7 tuổi, bé trai 5 tuổi sẽ mặc haregi (kimono v.v.) rồi đến đền để lễ. Các bé cũng sẽ được chụp ảnh kỉ niệm cùng với gia đình. Tại các đền, sau khi được cầu phúc, các em bé sẽ nhận được kẹo dài có tên là chitose ame. Tháng 11~12: Ngắm lá đỏ Mùa thu đến, các cánh rừng, công viên ở Nhật Bản sẽ chuyển sang màu đỏ hoặc vàng. Hiện tượng này gọi là “koyo”. Tai các địa điểm nổi tiếng, nhiều người tập trung đông dúc như đi ngắm hoa vào mùa xuân. Hình ảnh này được chụp ở Arashiyama – Kyoto. Khu vực Hokkaido, Đông Bắc thường có mùa lá đỏ sớm hơn khu vực Tokyo, Osaka, Kyoto. Sự kiện của mùa đông Mùa thu ngắn ngủi qua đi, mùa đông dài đằng đẵng đang chờ. Từ tháng 12 đến tháng 3 là mùa lạnh, tại các khu vực Hokkaido, Đông Bắc thì thời gian lạnh kéo dài hơn các vùng khác. Trời nhanh tối, khi kết thúc công việc thì bên ngoài đã tối đen. Mặt khác, những khu phố được trang trí lấp lánh trong giáng sinh hay khung cảnh thành phố nhộn nhịp cuối năm cũ đầu năm mới cũng để lại nhiều ấn tượng mạnh mẽ. Tại các gia đình hay các quán rượu, những nồi lẩu thơm ngon cũng được bày lên bàn nhiều hơn, cũng có nhiều người thích đi du lịch tắm onsen vào cuối tuần. Ngày 21 hoặc 22 tháng 12: Đông chí Đây là ngày ngày ngắn nhất trong năm. Từ ngày này trở đi thì thời gian ban ngày sẽ dần dần dài hơn, khoảng thời gian của ngày và đêm sẽ giống như ngày Xuân phân của tháng 3. Vào ngày Đông chí, Nhật Bản có phong tục ăn bí ngô và tắm nước thanh yên (yuzu) để cầu chúc sức khoẻ. Nước thanh yên là nước tắm có quả thanh yên nổi lên trên, quả này giúp cho máu lưu thông tốt. Ngày 24-25 tháng 12: Ngày Giáng sinh Ngay từ đầu tháng 12, các loại đèn trang trí bắt đầu xuất hiện trên khắp đường phố Nhật Bản, không khí giáng sinh tràn ngập mọi nẻo đường. Trẻ con ở Nhật Bản bảo rằng vào đêm 24 tháng 12 thì ông già Nô en sẽ đem quà đến đặt ở bên cạnh gối. Và vào ngày 25 thì mọi người sẽ ăn bánh ngọt và thịt gà. Ở Nhật thì cả ngày 24 và 25 đều không phải là ngày lễ, nhưng vào buổi tối thì mọi người thường đi hẹn hò với người yêu hoặc tổ chức các bữa tiệc cùng bạn bè. Đối với các cặp đôi, giáng sinh là sự kiện lớn nhất trong một năm. Ngày 31 tháng 12: Ngày cuối cùng trong năm (Omisoka) Ngày cuối cùng của một năm được gọi là “omisoka”. Nhiều người sẽ xem chương trình âm nhạc cuối năm “Kohaku Uta Gassen” của NHK được phát sóng trong khoảng thời gian dài từ buổi chiều. Ngoài ra, vào buổi tối của ngày cuối cùng trong năm, người Nhật thường ăn soba với mong muốn sẽ có thể sống lâu như sợi mì soba. Loại mì soba này được gọi là “toshikoshi soba”. Thêm vào đó, vào 12 giờ đêm (thời khắc chuyển giao giữa năm cũ và năm mới), các ngôi chùa ở khắp nơi sẽ rung chuông. Họ sẽ rung chuông 108 lần. Tiếng chuông này được gọi là “tiếng chuông đêm giao thừa”. Ngày 1 tháng 1: Mùng 1 Tết (ngày lễ) Ở Việt Nam, Tết diễn ra trong khoảng từ tháng 1 ~ tháng 2, nhưng ở Nhật Bản thì ngày 1 tháng 1 sẽ là ngày đầu năm mới. Vào mùng 1 Tết có nhiều người đi đến các đền và chùa để cầu nguyện (hatsumoude), nhiều gia đình sẽ ăn món ăn truyền thống = hình ảnh = tên là “osechi ryori”. Một số nhà có bày một loại mochi gọi là kagami mochi ở trong nhà. Xin nói thêm, vào ngày Tết Việt Nam thì ở Nhật không có sự kiện gì diễn ra cả. Giữa tháng 1 (ngày thứ hai của tuần thứ hai): Lễ trưởng thành (ngày lễ) Nghi lễ trưởng thành sẽ được tổ chức tại các hội trường của thành phố ở khắp Nhật Bản. Những người tròn 20 tuổi vào năm đó (tính từ tháng 4 năm trước cho đến tháng 3 năm sau đó) sẽ tham gia buổi lễ. Nam giới thường mặc vest, nữ giới thường mặc kimono (furisode), sau buổi nghi lễ thì có các buổi họp lớp. Gần đây, nhiều người sử dụng kimono thuê. Ngày 3 tháng 2: Ngày Tiết phân Trước đây ở Nhật Bản, bệnh truyền nhiễm và tai ương được cho là do quỷ gây ra. Để xua tan đi những linh hồn xấu của quỷ, người ta thường rải đậu khô khắp phòng và nói “ma quỷ ra ngoài, phúc lành vào trong”. Hành động này được gọi là “mamemaki”. Ngoài ra, người ta còn cho rằng nếu ăn cơm cuộn thì phúc lành sẽ đến. Loại cơm cuộn này được gọi là “Ehoumaki”. Ở các đền và chùa cũng có tổ chức Lễ Tiết phân. Ngày 14 tháng 2: Ngày Valentine Tại Nhật Bản, chịu ảnh hưởng từ chiến dịch của các hãng bánh kẹo, từ những năm 1970 bắt đầu có phong tục nữ giới tặng socola cho nam giới vào ngày lễ Valentine. Những năm gần đây, “giri choco” - socola tặng cho nam giới là bạn bè, đồng nghiệp và cấp trên cũng trở nên phổ biến. Cho dù là socola giá rẻ thì nếu bạn tặng giri choco ở nơi làm việc thì họ cũng sẽ vui mừng. Các ngày lễ trong một năm Cuối cùng, chúng tôi sẽ giới thiệu về các ngày lễ của Nhật Bản. Ngày 1 tháng 1 Mùng 1 Tết Vào thời điểm bắt đầu một năm, các gia đình, họ hàng thường tập trung lại để cùng đón chào năm mới. Xin nói thêm, ở Nhật thì vào Tết m lịch mọi người không làm gì cả. Ngày thứ hai tuần thứ 2 của tháng 1 Lễ trưởng thành Đây là ngày chúc mừng những người đã trưởng thành. Trước đây ngày này được tổ chức vào ngày 15 tháng 1, nhưng theo chiến dịch Happy Monday (tăng thêm các ngày nghỉ lễ vào thứ hai để tạo ra 3 ngày nghỉ liên tiếp) thì từ năm 2000 ngày lễ này được tổ chức vào ngày thứ hai tuần thứ 2 của tháng 1. Ngày 11 tháng 2 Ngày kỷ niệm Kiến quốc Ở Nhật Bản, ngày lên ngôi của Thiên Hoàng đầu tiên trong truyện thần thoại được xem là ngày Kiến quốc. Ngày 23 tháng 2 Ngày sinh nhật Thiên Hoàng Đây là ngày sinh nhật của Thiên Hoàng. Ngày 19-22 tháng 3 Ngày xuân phân Ngày này thay đổi theo từng năm. Đây là ngày thể hiện sự trân trọng với tự nhiên và sinh vật. Ngày 29 tháng 4 Ngày Chiêu Hoà Ngày sinh nhật của Thiên hoàng trong thời đại Chiêu Hoà. Đây là ngày để tưởng nhớ lại thời đại Chiêu Hoà với sự phục hưng sau chiến tranh và đạt được phát triển kinh tế cao độ, đồng thời cầu chúc cho sự thịnh vượng của đất nước trong tương lai. Ngày 3 tháng 5 Ngày kỷ niệm Hiến pháp Vào ngày này năm 1947, Hiến pháp của nước Nhật Bản bắt đầu có hiệu lực. Ngày 4 tháng 5 Ngày cây xanh Đây là ngày thể hiện sự gắn kết với thiên nhiên, biết ơn những gì mà tạo hoá đã ban tặng. Ngày 5 tháng 5 Ngày thiếu nhi Đây là ngày để cầu nguyện cho trẻ em (đặc biệt là các bé trai) trưởng thành khoẻ mạnh và có được thành công trong tương lai. Ngày thứ hai của tuần thứ 3 tháng 7 Ngày của Biển Đây là ngày thể hiện sự biết ơn với những gì biển cả ban tặng, đồng thời cầu chúc cho vùng biển của đất nước Nhật Bản luôn phồn vinh. Ngày 11 tháng 8 Ngày của Núi Đây là ngày thể hiện sự gắn kết với núi rừng, biết ơn những gì núi rừng ban tặng. Ngày thứ hai của tuần thứ 3 tháng 9 Ngày Kính lão Đây là ngày thể hiện lòng thành kính và cầu chúc trường thọ cho những người cao tuổi. Ngày 22-24 tháng 9 Ngày Thu phân Ngày này thay đổi theo từng năm. Đây là ngày tưởng niệm những người đã mất, thể hiện sự kính trọng với tổ tiên. Có nhiều người sẽ đi thăm mộ vào ngày này. Ngày thứ hai của tuần thứ 2 tháng 10 Ngày thể thao Đây là ngày dâng hiến cho thể thao, nuôi dưỡng cho tâm hồn và thể chất luôn khoẻ mạnh. Cho tới năm 2019 thì ngày này đã được gọi là "Ngày Thể dục". Vốn được đặt ra để kỉ niệm lễ khai mạc của Olympic Tokyo được tổ chức vào ngày 10/10/1964, nhưng từ sau năm 2000 do chiến dịch Happy Monday nên được chọn vào ngày thứ hai tuần thứ 2 của tháng 10. Ngày này được chọn để tổ chức lễ khai mạc Olympic là vì theo thống kê thì tỉ lệ trời nắng trong ngày này rất cao. Ngày 3 tháng 11 Ngày Văn hoá Đây là ngày Hiến pháp Nhật Bản được công bố vào năm 1946, Hiến pháp Nhật Bản chú trọng đến hoà bình và văn hoá nên ngày này đã được chọn làm "Ngày Văn hoá". Ngày 23 tháng 11 Ngày Cảm tạ lao động Đây là ngày nhớ về sự cao quý của việc lao động và mọi người cùng biết ơn nhau điều đó.
-
★ Thông tin cơ bản: Tàu điện – xe buýt – xe khách đường dài
Các phương tiện giao thông công cộng của Nhật Bản rất phát triển và được sử dụng để đi học, đi làm. Bài viết này sẽ giới thiệu về cách đi tàu điện – xe buýt – xe khách đường dài cũng như cách trả tiền vé, cách mua và sử dụng thẻ IC v.v. Thẻ IC dùng trong việc đi lại Cách mua và sử dụng thẻ IC|KOKORO Bạn có thẻ dùng thẻ IC để trả tiền tàu điện và xe buýt của rất nhiều công ty. ✔ Nếu nạp tiền vào thẻ IC, bạn sẽ Ibạn sẽ đỡ mất công mua vé tàu cho mỗi lần di chuyển. ✔ Bạn có thể mua thẻ IC ở các máy bán vé, phòng vé ở ga hoặc các nơi vận hành xe buýt. ✔ Cũng có trường hợp tiền vé sẽ rẻ hơn so với khi mua bằng tiền mặt. ■ Các loại thẻ IC phổ biến Hokkaido Kitaca(キタカ) Kanto Suica(スイカ)、PASMO(パスモ) Chubu TOICA(トイカ)、manaca(マナカ) Kinki ICOCA(イコカ)、PiTaPa(ピタパ) Kyushu SUGOCA(スゴカ) Fukuoka はやかけん(hayakaken)、nimoca(ニモカ) Nếu có 1 trong các loại thẻ này, bạn có thể sử dụng ở cả các khu vực khá nữa. Tuy nhiên, một số loại thẻ ở Tokyo (SUICA) và Osaka (ICOCA) không thể dùng để đi sang khu vực khác. ■ Thẻ ghi danh ✔ Thẻ có ghi tên người sử dụng. ✔ Cần đăng ký tên, số điện thoại, ngày sinh, giới tính v.v. ✔ Dù bị mất thẻ thì cũng có thể xin cấp lại. ■ Thẻ không ghi danh ✔ Thẻ không ghi tên người sử dụng. ✔ Nếu làm mất thẻ sẽ không được cấp lại. ■ Tiền đặt cọc ✔ Khi mua thẻ, bạn thường phải trả thêm một khoản tiền đặt cọc. ✔ Khoản tiền đặt cọc này sẽ được hoàn lại khi bạn trả lại thẻ IC. Đường sắt Đường sắt tại Nhật Bản rất phát triển, nó trở thành một phương tiện giao thông quen thuộc của người dân để đi học, đi làm. Cách đi tàu điện ① Dùng bản đồ đường tàu v.v. để xác nhận điểm đến. Có thể tra bằng ứng dụng trên điện thoại. ② Mua vé đến nơi muốn đến → Cho vé vào máy soát vé tự động hoặc áp thẻ IC lên máy soát vé. ③ Sau khi đến nơi, đi qua cửa soát vé rồi ra ngoài (cho vé vào máy soát vé tự động hoặc áp thẻ IC lên máy soát vé). ※ Số tiền trong thẻ IC được trừ tự động. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Các ứng dụng điện thoại hữu ích trong cuộc sống (Phần công cụ tra cứu đường đi)|KOKORO Các loại vé tàu ① Vé đi tàu (loại vé thông thường) ② Vé định kì = Sử dụng để đi học, đi làm trong một phạm vi nhất định. Vé định kì sẽ rẻ hơn vé thông thường khá nhiều. ※ Thời gian sử dụng: 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng v.v. ※ Có thể xuống ở bất kì ga nào trong phạm vi đăng ký mua vé. ■ Vé tốc hành đặc biệt v.v. Khi đi tàu tốc hành đặc biệt (bao gồm cả Shinkansen), ngoài vé đi tàu, bạn cần mua thêm vé tốc hành đặc biệt. Nếu muốn chọn chỗ ngồi thì mua “Shiteiseki tokkyuken” (指定席特急券), nếu ngồi tự do thì mua “Jiyuseki tokkyuken” (自由席特急券). Ngoài ghế chỉ định thông thường, còn có 1 loại cao cấp hơn là ghế “tàu xanh”, nếu muốn đi loại này thì cần mua “green seki tokkyuken” (グリーン席特急券) nhưng hầu như các bạn thực tập sinh, du học sinh không sử dụng loại này. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Sự khác nhau giữa tàu tốc hành đặc biệt (Tokkyu), tàu tốc hành (Kyuko) và tàu nhanh (Kaisoku)|KOKORO ■ Vé thanh xuân 18 Đây là vé tàu có thể đi thoải mái trong 1 ngày tất cả các loại tàu thường và tàu nhanh của JR (chỗ ngồi tự do), hệ thống phà của JR Nishi Nihon Miyajima v.v. ✔ Vé gồm 5 lần đi, mức giá 14.050 yên (2.835.000 VNĐ) = Giá vé 1 lần là 2.410 yên ※ 100 yên = 20.178 VNĐ (tỷ giá ngày 21/12/2021) ✔ Vé này không thể đi tàu tốc hành đặc biệt và tàu Shinkansen nhưng nếu không ngại tốn thời gian một chút thì có thể đi bất cứ đâu với mức giá rất rẻ. ✔ Tên của vé là “thanh xuân 18” nhưng bất kì ai cũng có thể sử dụng, không phân biệt độ tuổi. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Cách mua vé tàu giá rẻ|KOKORO Xe buýt Xe khách đường dài Nhật Bản có rất nhiều xe khách – xe buýt chạy đường dài. Ở Nhật cũng có rất nhiều xe khách chạy đêm nên bạn có thể di chuyển đi xa với mức giá tiết kiệm. ✔ Có thể đặt và mua vé trên Web hoặc ứng dụng trên điện thoại. ✔ Có thể mua vé tại các phòng vé (gần nơi xuất phát) hoặc đại lý bán vé. ✔ Giá vé của mỗi công ty khác nhau, có sự thay đổi theo ngày. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] So sánh giá vé xe khách ※ Khi mua vé trên Web, ngoài cách thanh toán là trả bằng thẻ tín dụng, bạn có thể đặt vé trước, sau đó trả tiền tại cửa hàng tiện lợi rồi nhận vé. Xe buýt thông thường ① Trường hợp đồng giá vé cho mọi điểm dừng ・ Khi xuống xe, cho tiền mặt vào hộp thu tiền hoặc áp thẻ IC vào máy tính tiền. Hộp thu tiền sẽ không trả lại tiền thừa nên hãy đổi tiền bằng máy đổi tiền ở bên cạnh hộp thu tiền. ② Trường hợp giá vé thay đổi tuỳ theo điểm dừng ・ Lấy phiếu ghi số ở máy tự động khi lên xe. Khi xuống xe, nhìn số tiền tương ứng với số trên phiếu đã lấy ở bảng tính tiền trên đầu xe buýt, cho cả tiền và phiếu ghi số vào hộp thu tiền. ・ Nếu dùng thẻ IC thì khi lên và khi xuống đều áp thẻ vào máy để tự động tính tiền. [iconpress id="local_1803" title="external link" style="color:#525252; font-size:22px;" ] Trò chuyện cùng Sempai: Giao thông ở Nhật Bản|KOKORO
Xếp hạng bài viết phổ biến
-
Lớp học tiếng Nhật online miễn phí 17069 views
-
Không được ăn ốc bắt ở ruộng lúa 15540 views
-
“Đúng giờ” ở Nhật là như thế nào? 13031 views
Platinum Sponsor
Bronze Sponsors
- Global HR Strategy
- Trường Nhật Ngữ EHLE
Đơn vị hỗ trợ
- Đại sứ quán Nhật Bản tại Việt Nam
- Trung tâm Giao lưu Văn hoá Nhật Bản tại Việt Nam
- Văn phòng JNTO Hà Nội
- Liên đoàn kinh tế vùng Kansai
- Hội Việt Nam (JAVN)
- Hội hỗ trợ Tomoiki Việt Nhật
- Hiệp hội phát triển giao lưu nguồn nhân lực quốc tế
Đơn vị hợp tác
Tổ chức hỗ trợ du học sinh
Nhật Bản (JASSO)
Mạng lưới luật sư cho lao động người nước ngoài